Chứng chỉ an toàn lao động là gì? Quy định và đối tượng bắt buộc phải có
04/11/2025 10:00:00Chúng ta vẫn thường nghe đến chứng chỉ an toàn lao động nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và tầm quan trọng thực sự của loại chứng chỉ này. Trong khi nhiều doanh nghiệp và người lao động vẫn xem đây là “thủ tục bắt buộc” thì thực tế chứng chỉ an toàn lao động lại là yếu tố cốt lõi giúp giảm thiểu tai nạn, bảo vệ sức khỏe và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Vậy chứng chỉ an toàn lao động là gì và những ai bắt buộc phải có? Cùng An Việt tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!
Chứng chỉ an toàn lao động là gì?
Chứng chỉ an toàn lao động là văn bản do cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền cấp, xác nhận người lao động đã hoàn thành chương trình huấn luyện, được kiểm tra và đạt yêu cầu về an toàn - vệ sinh lao động. Việc sở hữu chứng chỉ này chứng minh người lao động đã được trang bị đầy đủ kiến thức, kỹ năng và ý thức cần thiết để làm việc an toàn trong môi trường có yếu tố nguy hiểm hoặc độc hại.

Về ý nghĩa, chứng chỉ an toàn lao động không chỉ là bằng chứng thể hiện năng lực chuyên môn của người lao động mà còn là căn cứ pháp lý quan trọng để họ được phép tham gia làm việc trong các lĩnh vực có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn. Đối với doanh nghiệp, đây là điều kiện bắt buộc nhằm đảm bảo tuân thủ quy định của Nhà nước, tránh vi phạm pháp luật và hạn chế rủi ro tai nạn lao động.
Quy định pháp luật về chứng chỉ an toàn lao động
Việc huấn luyện và cấp chứng chỉ an toàn lao động không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là cơ sở để bảo vệ người lao động và đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Hệ thống văn bản quy phạm hiện hành đã quy định rõ trách nhiệm, trình tự huấn luyện cũng như chế tài xử phạt khi vi phạm, giúp nâng cao ý thức an toàn trong toàn bộ hoạt động sản xuất - kinh doanh.
Căn cứ pháp lý hiện hành
Công tác huấn luyện và cấp chứng chỉ an toàn lao động được quy định chi tiết trong các văn bản pháp luật sau:
- Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015: Là nền tảng pháp lý cao nhất, quy định quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động trong việc đảm bảo điều kiện làm việc an toàn. Luật yêu cầu người lao động phải được huấn luyện, kiểm tra và cấp chứng chỉ trước khi tham gia công việc có yếu tố nguy hiểm.
- Nghị định 44/2016/NĐ-CP và Nghị định 140/2018/NĐ-CP: Là hai văn bản hướng dẫn cụ thể việc tổ chức huấn luyện, kiểm tra và cấp chứng chỉ an toàn lao động. Các nghị định này phân loại rõ các nhóm đối tượng phải được huấn luyện, quy định nội dung chương trình, thời gian huấn luyện cũng như trách nhiệm của cơ sở được phép đào tạo.
- Nghị định 12/2022/NĐ-CP: Bổ sung và quy định rõ mức xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động, an toàn - vệ sinh lao động. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để xử lý các trường hợp doanh nghiệp hoặc người lao động vi phạm quy định về huấn luyện, chứng nhận và chứng chỉ an toàn.
Việc ban hành các quy định này nhằm nâng cao ý thức và trách nhiệm của cả người lao động lẫn doanh nghiệp, giảm thiểu tai nạn nghề nghiệp, đồng thời xây dựng môi trường làm việc an toàn, bền vững và tuân thủ pháp luật.

Mức xử phạt khi không có chứng chỉ an toàn lao động
Theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP, mọi hành vi không tuân thủ quy định về huấn luyện và chứng chỉ an toàn lao động đều bị xử lý nghiêm. Cụ thể:
- Đối với doanh nghiệp: Trường hợp không tổ chức huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hoặc bố trí người lao động chưa được cấp chứng chỉ vào làm việc, doanh nghiệp sẽ bị phạt từ 5 - 75 triệu đồng tùy theo mức độ vi phạm và số lượng người lao động liên quan. Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải tổ chức huấn luyện lại để khắc phục hậu quả.
- Đối với người lao động: Nếu chưa có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn, người lao động sẽ không được phép làm việc ở vị trí có yếu tố nguy hiểm, độc hại, và có thể bị tạm đình chỉ công việc cho đến khi hoàn tất khóa huấn luyện đạt chuẩn.
Vi phạm quy định về chứng chỉ an toàn lao động không chỉ kéo theo hậu quả pháp lý mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín doanh nghiệp, gia tăng rủi ro tai nạn nghề nghiệp và thiệt hại tài chính. Vì vậy, việc tuân thủ nghiêm túc quy định huấn luyện và cấp chứng chỉ không chỉ là nghĩa vụ mà còn là cam kết bảo vệ con người, tài sản và sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.

Đối tượng bắt buộc phải có chứng chỉ an toàn lao động
Trong mọi lĩnh vực sản xuất - kinh doanh, việc đảm bảo an toàn cho người lao động là yêu cầu hàng đầu. Theo quy định của pháp luật, không phải tất cả người lao động đều cần chứng chỉ an toàn lao động nhưng một số nhóm đối tượng nhất định bắt buộc phải được huấn luyện và cấp chứng chỉ trước khi làm việc.
Phân nhóm đối tượng theo quy định
Căn cứ theo Nghị định 44/2016/NĐ-CP, các cá nhân, tổ chức liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh được chia thành 5 nhóm bắt buộc phải được huấn luyện và cấp chứng chỉ an toàn lao động, cụ thể như sau:
Nhóm 1: Là người quản lý phụ trách công tác an toàn, vệ sinh lao động trong doanh nghiệp, bao gồm giám đốc, phó giám đốc, trưởng - phó phòng, quản đốc phân xưởng,… Họ là những người chịu trách nhiệm chỉ đạo, kiểm soát và tổ chức thực hiện công tác an toàn tại đơn vị.
Nhóm 2: Cán bộ chuyên trách hoặc bán chuyên trách về an toàn, vệ sinh lao động, có nhiệm vụ trực tiếp theo dõi, kiểm tra và đề xuất biện pháp bảo đảm an toàn trong môi trường làm việc.
Nhóm 3: Người lao động làm các công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn như thợ hàn, thợ điện, thợ cơ khí, lái xe nâng, công nhân xây dựng, vận hành máy móc, thiết bị áp lực, làm việc trên cao,... Đây là nhóm có nguy cơ tai nạn cao nên bắt buộc phải có chứng chỉ trước khi hành nghề.
Nhóm 4: Nhân viên y tế cơ sở, người làm công tác chăm sóc sức khỏe lao động, chịu trách nhiệm theo dõi tình trạng sức khỏe, sơ cấp cứu và xử lý sự cố trong môi trường làm việc.
Nhóm 5: Học viên, người tập nghề hoặc thử việc tại cơ sở sản xuất, dù chưa chính thức làm việc nhưng cũng cần được huấn luyện cơ bản về an toàn lao động để phòng ngừa rủi ro ngay từ giai đoạn đầu.

Trách nhiệm của doanh nghiệp và người lao động
Công tác huấn luyện và cấp chứng chỉ an toàn lao động là trách nhiệm song hành giữa doanh nghiệp và người lao động, được quy định rõ trong pháp luật hiện hành:
Đối với doanh nghiệp:
- Có nghĩa vụ tổ chức huấn luyện, kiểm tra và cấp chứng chỉ an toàn lao động cho các nhóm đối tượng thuộc diện bắt buộc.
- Phải lưu trữ hồ sơ huấn luyện, đảm bảo chứng chỉ của người lao động còn hiệu lực trước khi bố trí vào vị trí làm việc có yếu tố nguy hiểm hoặc độc hại.
- Định kỳ tổ chức đào tạo lại hoặc huấn luyện bổ sung để nâng cao kiến thức và kỹ năng thực tế cho người lao động.
Đối với người lao động:
- Phải tham gia đầy đủ các khóa huấn luyện, nắm vững kỹ năng, quy trình và biện pháp an toàn trước khi làm việc.
- Không được tự ý nhận việc tại môi trường nguy hiểm hoặc vị trí có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn khi chưa có chứng chỉ hợp lệ.
- Có trách nhiệm tuân thủ nội quy, hướng dẫn an toàn trong quá trình làm việc nhằm bảo vệ bản thân và đồng nghiệp.
Lợi ích khi được cấp chứng chỉ an toàn lao động
Việc được huấn luyện và cấp chứng chỉ an toàn lao động mang lại lợi ích thiết thực cho người lao động, doanh nghiệp và xã hội. Cụ thể:
- Đối với người lao động:Giúp trang bị kiến thức và kỹ năng tự bảo vệ, làm việc đúng quy trình, hạn chế rủi ro tai nạn. Đồng thời, chứng chỉ còn là điều kiện hợp pháp để hành nghề, tạo lợi thế cạnh tranh và mở rộng cơ hội việc làm.
- Đối với doanh nghiệp: Giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định của pháp luật, giảm thiểu thiệt hại do tai nạn lao động, đảm bảo sản xuất ổn định và nâng cao uy tín trong mắt đối tác, khách hàng.
- Từ góc độ xã hội:Góp phần xây dựng môi trường lao động an toàn, lành mạnh và bền vững, giảm gánh nặng tai nạn nghề nghiệp, bảo vệ nguồn nhân lực và thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.

Lời kết
Trên đây, An Việt đã tổng hợp và cung cấp thông tin về chứng chỉ an toàn lao động từ khái niệm, quy định pháp lý đến các đối tượng bắt buộc phải có. Mong rằng qua bài viết này, người lao động và doanh nghiệp nhận thức rõ hơn vai trò của chứng chỉ trong việc phòng ngừa tai nạn, tuân thủ pháp luật và xây dựng môi trường làm việc an toàn, hiệu quả hơn.





