An toàn lao động nhóm 3: Kiến thức cơ bản người lao động cần nắm rõ
08/11/2025 10:00:00Trong môi trường làm việc nguy hiểm, rủi ro cao, mỗi người lao động đều cần trang bị kiến thức vững chắc để bảo vệ chính mình và những người xung quanh. An toàn lao động nhóm 3 không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là công cụ quan trọng giúp phòng ngừa tai nạn và đảm bảo sức khỏe. Trong bài viết này, An Việt sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và quy định về an toàn lao động nhóm 3, từ đó bạn sẽ nắm rõ và thực hành hiệu quả!
Tổng quan về an toàn lao động nhóm 3
An toàn lao động nhóm 3, theo Nghị định 44/2016/NĐ-CP, bao gồm các công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn và vệ sinh lao động, với mức độ rủi ro cao hơn so với nhóm 1 và nhóm 2. Nhóm này tập trung vào những ngành nghề tiềm ẩn nguy cơ tai nạn nghiêm trọng, thương tật vĩnh viễn hoặc thậm chí tử vong nếu người lao động không tuân thủ quy trình và biện pháp bảo hộ.

Các công việc nhóm 3 thường xuất hiện trong những lĩnh vực có mức độ nguy hiểm cao, bao gồm:
- Xây dựng công trình lớn:Thi công công trình cao tầng, lắp đặt thiết bị công nghiệp phức tạp, nơi tai nạn lao động có thể xảy ra đột ngột.
- Khai thác khoáng sản: Hoạt động khai thác mỏ, khoáng sản tiềm ẩn rủi ro từ sập hầm, thiết bị cơ khí và tai nạn lao động.
- Ngành điện và khí đốt: Sai sót trong vận hành có thể dẫn đến sự cố nghiêm trọng, đòi hỏi hệ thống an toàn cao và kỹ năng vận hành chuyên môn.
Nhóm 3 nổi bật không chỉ vì mức độ nguy hiểm cao mà còn do yêu cầu kỹ thuật chuyên môn nghiêm ngặt; người lao động cần có kiến thức vững, kỹ năng thành thạo và kinh nghiệm thực tiễn để nhận diện rủi ro liên tục và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Đồng thời, họ thường được doanh nghiệp cung cấp các chính sách bảo hiểm và hỗ trợ, giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình làm việc và bảo vệ quyền lợi khi xảy ra sự cố.
Quy trình và nội dung huấn luyện an toàn lao động nhóm 3
Huấn luyện an toàn lao động nhóm 3 là yêu cầu pháp lý bắt buộc đối với các doanh nghiệp sử dụng lao động thuộc nhóm có rủi ro cao theo Nghị định 44/2016/NĐ-CP.
Đối tượng tham gia huấn luyện an toàn lao động nhóm 3
Đối tượng huấn luyện nhóm 3 được xác định theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, bao gồm các công nhân trực tiếp làm việc với các công việc, thiết bị, vật tư hoặc hóa chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn và vệ sinh lao động, cụ thể:
- Người lao động trực tiếp chế tạo, lắp ráp, vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa, tháo dỡ, kiểm tra, giám sát máy móc, thiết bị được liệt kê trong danh mục do Bộ ban hành.
- Lao động sản xuất, sử dụng, bảo quản hoặc vận chuyển hóa chất độc hại, nguy hiểm theo phân loại quốc tế.
- Công nhân thử nghiệm, sản xuất, vận hành và xử lý các loại thuốc nổ, kíp nổ, dây cháy chậm và phương tiện nổ.
- Nhân sự vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy móc trong thi công xây dựng như máy đóng cọc, khoan cọc nhồi, máy bơm, trộn vữa, máy xúc, lu, đầm rung và các thiết bị vận hành trên sông, biển hoặc xe tự đổ tải trọng lớn.
- Người làm việc với các máy công nghiệp như máy mài, cưa, máy tiện, máy bào, máy ép, máy trộn, băng chuyền, súng khí nén, máy in công nghiệp,…
- Lao động trong các ngành luyện kim, đúc, mạ, đánh bóng, làm sạch bề mặt kim loại; làm việc tại lò quay, lò nung, lò luyện, lò thiêu, các công trình vật liệu chịu lửa và xi măng.
- Người làm việc trên cao từ 2 mét trở lên, sàn công tác di động, các khu vực cheo leo nguy hiểm, công việc trên sông, biển, lặn dưới nước.
- Nhân sự vận hành, bảo dưỡng, kiểm tra thiết bị trong hang hầm, hầm tàu, các phương tiện thủy; người tiếp xúc bức xạ ion hóa hoặc điện từ trường tần số cao (30GHz–300GHz).
- Lao động làm việc ở nơi thiếu dưỡng khí, có khí độc, công trình ngầm, hầm, bể, giếng, đường cống, xử lý nước thải, rác thải.
- Người tham gia vệ sinh công nghiệp, môi trường, vệ sinh chuồng trại.
- Công nhân khảo sát địa chất, khai thác khoáng sản, dầu khí; thi công, lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị điện, hệ thống điện.

Nội dung khóa huấn luyện an toàn lao động nhóm 3
Khóa huấn luyện nhóm 3 được thiết kế toàn diện, bao gồm cả kiến thức cơ bản và chuyên ngành để người lao động nắm chắc lý thuyết và vận dụng vào thực tiễn. Cụ thể:
- Kiến thức cơ bản
Học viên sẽ được trang bị hiểu biết về hệ thống pháp luật, chính sách và chế độ về an toàn, vệ sinh lao động cùng với văn hóa an toàn trong sản xuất, kinh doanh. Người lao động cũng được hướng dẫn kỹ năng sơ cứu tai nạn, phòng chống bệnh nghề nghiệp, nhận biết và tuân thủ biển báo, biển chỉ dẫn an toàn, đồng thời sử dụng thành thạo thiết bị và phương tiện bảo vệ cá nhân.
- Kiến thức chuyên ngành
Chương trình đào tạo tập trung vào việc phân tích, đánh giá các yếu tố nguy hiểm, rủi ro liên quan đến công việc thực tế của người học. Học viên sẽ được hướng dẫn quy trình làm việc an toàn, kỹ thuật vận hành, bảo dưỡng và kiểm tra thiết bị, máy móc; đồng thời áp dụng các biện pháp phòng ngừa tai nạn và quản lý rủi ro một cách hiệu quả. Các buổi thực hành, mô phỏng tình huống nguy hiểm được lồng ghép trong khóa học giúp người lao động nắm vững kiến thức và phản xạ kịp thời trong các tình huống thực tế.

Thời gian huấn luyện và cấp chứng chỉ
Thời gian huấn luyện lần đầu cho nhóm 3 tối thiểu là 24 giờ, bao gồm cả phần kiểm tra đánh giá. Khóa huấn luyện định kỳ được tổ chức ít nhất 12 giờ, tương đương 50% thời gian so với lần đầu và phải thực hiện 2 năm một lần để cập nhật kiến thức và kỹ năng mới. Sau khi hoàn thành, học viên được cấp thẻ an toàn lao động nhóm 3 theo mẫu quy định, có giá trị sử dụng 2 năm trên toàn quốc. Thẻ này chứng nhận người lao động đã được đào tạo bài bản, đủ năng lực để làm việc trong các môi trường có rủi ro cao, đồng thời giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng pháp luật về an toàn lao động.
Thực hành an toàn lao động nhóm 3 và cơ quan quản lý
Trong môi trường làm việc nhóm 3, nơi rủi ro và nguy cơ tai nạn luôn tiềm ẩn, việc thực hành an toàn lao động không chỉ giúp bảo vệ tính mạng và sức khỏe người lao động mà còn đảm bảo hiệu quả sản xuất và vận hành. Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần thực hiện đồng bộ giữa trang bị bảo hộ, thiết lập quy trình làm việc an toàn và tuân thủ giám sát của cơ quan quản lý.
Trang bị bảo hộ và quy trình làm việc an toàn
Người lao động nhóm 3 phải được trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE), bao gồm đồng phục bảo hộ, mũ, găng tay, giày, kính,... và các phương tiện bảo vệ chuyên dụng phù hợp với tính chất công việc. Việc thiếu bất kỳ trang bị nào cũng có thể dẫn đến nguy cơ tai nạn nghiêm trọng hoặc bệnh nghề nghiệp.
Song song với trang bị bảo hộ, thiết lập và tuân thủ quy trình làm việc an toàn là điều bắt buộc. Quy trình này bao gồm:
- Nhận diện và đánh giá các nguy cơ tiềm ẩn trước khi bắt đầu công việc.
- Kiểm tra thiết bị, máy móc, vật liệu và môi trường làm việc trước khi vận hành.
- Áp dụng biện pháp phòng ngừa rủi ro cụ thể theo từng công việc, từ thi công xây dựng, vận hành máy móc đến xử lý hóa chất và vật liệu nổ.
- Thiết lập phương án ứng phó sự cố bao gồm sơ cứu, báo cáo tình huống khẩn cấp và triển khai cứu hộ.
- Thực hành mô phỏng tình huống nguy hiểm để nâng cao kỹ năng phản xạ và phản ứng kịp thời trong thực tế.

Vai trò của cơ quan quản lý
Các cơ quan quản lý nhà nước, bao gồm Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội và Sở Lao động -Thương binh và Xã hội địa phương, giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn lao động nhóm 3. Nguyên tắc chung là kiểm soát, giám sát và hướng dẫn để doanh nghiệp thực hiện đúng quy định pháp luật. Cụ thể:
- Giám sát và kiểm tra việc tuân thủ quy trình an toàn, trang thiết bị bảo hộ và huấn luyện người lao động.
- Tổ chức kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất, đánh giá thực trạng an toàn và phát hiện kịp thời các nguy cơ vi phạm.
- Hướng dẫn và đào tạo doanh nghiệp về quy định, tiêu chuẩn an toàn, biện pháp phòng ngừa tai nạn và quản lý rủi ro.
- Hỗ trợ xây dựng, cải tiến quy trình làm việc an toàn, phù hợp với tính chất công việc và môi trường nguy hiểm.
Lợi ích khi thực hiện nghiêm túc
Khi doanh nghiệp và người lao động tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn, lợi ích mang lại rất rõ rệt. Điều này giúp ngăn ngừa tai nạn và bệnh nghề nghiệp, giảm chi phí y tế, bồi thường và bảo hiểm, đồng thời tăng năng suất và hiệu quả công việc nhờ môi trường làm việc ổn định, hạn chế gián đoạn sản xuất. Đặc biệt, việc thực hiện nghiêm túc còn xây dựng uy tín doanh nghiệp, thể hiện trách nhiệm với người lao động và pháp luật cũng như hình thành văn hóa an toàn lâu dài, giúp nhân viên chủ động nhận diện rủi ro và áp dụng biện pháp phòng ngừa trong mọi tình huống.

Lời kết
Mong rằng qua bài viết trên đây, người lao động cũng như doanh nghiệp sẽ hiểu rõ tầm quan trọng của an toàn lao động nhóm 3 và thực hiện đầy đủ các quy định, biện pháp bảo hộ. Việc tuân thủ nghiêm ngặt không chỉ giúp phòng ngừa tai nạn, bảo vệ sức khỏe mà còn nâng cao hiệu quả công việc, xây dựng môi trường lao động an toàn và văn hóa an toàn bền vững.





