Luật an toàn vệ sinh lao động: Quy định về thiết bị bảo hộ bắt buộc
29/12/2025 10:00:00Dưới áp lực sản xuất và tiến độ công việc, nhiều doanh nghiệp chỉ quan tâm đến hiệu quả mà vô tình bỏ qua những yêu cầu pháp lý về an toàn, vì vậy luật an toàn vệ sinh lao động ra đời nhằm kiểm soát rủi ro ngay từ gốc, trong đó quy định về thiết bị bảo hộ bắt buộc giữ vai trò then chốt. Việc hiểu đúng và áp dụng đúng không chỉ bảo vệ người lao động mà còn giúp doanh nghiệp tránh những hệ quả pháp lý khó lường. Vậy các quy định này cụ thể đến mức nào và cần thực hiện ra sao? Cùng An Việt tìm hiểu trong bài viết này!
Luật an toàn vệ sinh lao động quy định gì về thiết bị bảo hộ bắt buộc?
Thiết bị bảo hộ lao động hay phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) là những trang bị bắt buộc nhằm bảo vệ người lao động trước các yếu tố nguy hiểm, độc hại trong quá trình làm việc. Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015 (sửa đổi, bổ sung), PPE được áp dụng khi các biện pháp kỹ thuật, công nghệ và tổ chức chưa thể kiểm soát triệt để rủi ro tại nơi làm việc, đóng vai trò là lớp bảo vệ cuối cùng cho người lao động.

Quy định bắt buộc sử dụng thiết bị bảo hộ nhằm hạn chế tối đa nguy cơ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp. Thiết bị được xem là bắt buộc khi môi trường làm việc đã được đánh giá có yếu tố nguy hiểm, độc hại rõ ràng; người lao động phải sử dụng đúng mục đích và không được tự ý thay thế bằng thiết bị khác. Thiết bị khuyến nghị chỉ áp dụng trong các trường hợp rủi ro ở mức thấp hoặc mang tính hỗ trợ.
Pháp luật yêu cầu thiết bị bảo hộ phải phù hợp với tính chất công việc, được người sử dụng lao động cấp phát đầy đủ và hoàn toàn miễn phí. Đồng thời, thiết bị phải đáp ứng quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành và được kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ. Căn cứ pháp lý chính gồm Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 và Thông tư 25/2022/TT-BLĐTBXH; việc không tuân thủ có thể dẫn đến trách nhiệm pháp lý và ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.
Các nhóm thiết bị bảo hộ bắt buộc theo luật an toàn vệ sinh lao động
Theo Thông tư 25/2022/TT-BLĐTBXH, thiết bị bảo hộ được phân loại dựa trên bộ phận cơ thể cần bảo vệ và loại bỏ rủi ro. Doanh nghiệp phải đánh giá rủi ro tại nơi làm việc để quyết định loại hình cụ thể nhưng một số nhóm sau là bắt buộc phổ biến:
1. Thiết bị bảo vệ đầu, mắt và khuôn mặt
Nhóm thiết bị bảo vệ đầu, mắt và khuôn mặt là phương tiện bảo hộ bắt buộc trong các ngành có nguy cơ va chạm, bắn tóe hoặc tiếp xúc với các tác nhân nguy hiểm. Thiết bị này bảo vệ các vùng dễ tổn thương nhất, đặc biệt trong xây dựng, cơ khí, khai thác, sản xuất công nghiệp và môi trường hóa chất. Tùy mức độ rủi ro, người lao động có thể được trang bị riêng lẻ hoặc kết hợp nhiều thiết bị để đảm bảo an toàn toàn diện, tất cả đều phải đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành.
Các thiết bị phổ biến bao gồm:
- Mũ bảo hộ lao động: Bắt buộc nơi có nguy cơ vật rơi, va đập; đạt chuẩn kỹ thuật, chịu lực và chống đâm xuyên.
- Kính bảo hộ: Bảo vệ mắt khỏi bụi, mảnh vỡ, hóa chất bắn tóe, tia bức xạ; gồm kính chống bụi, kính kín chống hóa chất hoặc kính chuyên dụng hàn cắt.
- Tấm che mặt hoặc mặt nạ bảo vệ: Dùng khi có nguy cơ nhiệt cao, kim loại nóng chảy hoặc hóa chất bắn mạnh, bảo vệ toàn bộ vùng mặt.

2. Thiết bị bảo vệ hệ hô hấp
Hệ hô hấp là bộ phận dễ bị tổn thương nghiêm trọng khi làm việc trong môi trường có bụi, khí độc, hơi hóa chất hoặc vi sinh vật. Để bảo vệ người lao động, việc lựa chọn đúng thiết bị bảo vệ hô hấp là yếu tố then chốt.
- Khẩu trang bảo hộ (N95 hoặc cao hơn): Sử dụng trong môi trường có bụi mịn và các hạt lơ lửng, giúp ngăn hít phải chất gây hại.
- Mặt nạ phòng độc: Dùng khi tiếp xúc với khí độc, hơi hóa chất nguy hiểm; phin lọc và phụ kiện phải phù hợp với loại chất ô nhiễm và thời gian làm việc.
Lưu ý: Lựa chọn sai thiết bị hoặc không kiểm tra độ kín khít, không thay phin lọc định kỳ có thể khiến người lao động vẫn tiếp xúc với tác nhân gây hại. Doanh nghiệp cần đảm bảo thiết bị đạt chuẩn, được kiểm tra thường xuyên và thay thế đúng khuyến cáo của nhà sản xuất.

3. Thiết bị bảo vệ tay, chân và cơ thể
Nhóm thiết bị bảo vệ tay, chân và cơ thể đóng vai trò trực tiếp trong việc giảm thiểu rủi ro khi thao tác, di chuyển hoặc làm việc trong môi trường nguy hiểm. Tùy theo ngành nghề và loại hình công việc, mỗi thiết bị đều được lựa chọn riêng để đảm bảo an toàn tối ưu, không áp dụng chung một mẫu cho tất cả người lao động.
Các thiết bị phổ biến bao gồm:
- Găng tay bảo hộ: Chọn theo nguy cơ cụ thể; ví dụ găng chống cắt cho cơ khí, găng cách điện cho ngành điện, găng chống hóa chất cho phòng thí nghiệm.
- Giày và ủng bảo hộ: Chống trơn trượt, đâm xuyên, va đập hoặc hóa chất; đế cao su chống dầu, mũi thép hoặc chất liệu chịu hóa chất tùy môi trường.
- Quần áo bảo hộvà áo phản quang: Bảo vệ toàn thân, đặc biệt cần thiết khi làm việc ngoài trời, ban đêm hoặc trong môi trường giao thông.
- Dây an toàn và đai bảo hộ: Bắt buộc khi làm việc trên cao (trên 2m), giảm nguy cơ tai nạn do ngã.
Trang bị đúng loại thiết bị theo từng vị trí công việc là yêu cầu bắt buộc, góp phần bảo vệ người lao động và tuân thủ nghiêm ngặt Luật An toàn, vệ sinh lao động.

Trách nhiệm và nghĩa vụ khi thực hiện quy định về thiết bị bảo hộ bắt buộc
Việc thực hiện đầy đủ quy định về thiết bị bảo hộ theo luật an toàn vệ sinh không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn quyết định hiệu quả phòng ngừa rủi ro và sự bền vững của doanh nghiệp. Cả người sử dụng lao động và người lao động đều phải phối hợp chặt chẽ để đảm bảo an toàn trong môi trường làm việc.
Trách nhiệm của người sử dụng lao động
Người sử dụng lao động phải trang bị đầy đủ, đúng loại và hoàn toàn miễn phí thiết bị bảo hộ cho người lao động tiếp xúc với yếu tố nguy hiểm; họ cần hướng dẫn sử dụng đúng cách thông qua huấn luyện an toàn, đồng thời kiểm tra, bảo dưỡng và thay thế định kỳ khi thiết bị không còn đảm bảo. Việc trang bị phải được tích hợp vào quy trình kiểm tra an toàn tổng thể, ghi nhận vào sổ theo dõi và báo cáo định kỳ. Trang bị mang tính hình thức hoặc đối phó có thể khiến doanh nghiệp đối mặt với rủi ro pháp lý nghiêm trọng.
Trách nhiệm của người lao động
Người lao động phải sử dụng thiết bị đúng mục đích, đúng quy trình trong suốt thời gian làm việc, không tự ý tháo bỏ hoặc dùng sai công năng. Đồng thời, họ cần bảo quản thiết bị và kịp thời báo cáo hư hỏng, hết hạn hoặc không đảm bảo an toàn để được thay thế. Sự phối hợp giữa người lao động và doanh nghiệp là yếu tố then chốt để công tác bảo hộ đạt hiệu quả cao nhất.
Hậu quả và xử phạt khi không tuân thủ
Việc không tuân thủ quy định có thể dẫn đến tai nạn lao động nghiêm trọng hoặc bệnh nghề nghiệp. Doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP từ 6 - 60 triệu đồng tùy số lượng lao động vi phạm, thậm chí đình chỉ hoạt động trong trường hợp nghiêm trọng. Người lao động không sử dụng thiết bị đúng cách có thể bị kỷ luật hoặc phạt tiền từ 500.000 - 1.000.000 đồng. Ngược lại, tuân thủ đúng quy định giúp giảm tai nạn, nâng cao uy tín và hiệu suất doanh nghiệp, đồng thời tránh chi phí bồi thường và xây dựng văn hóa an toàn bền vững.

Lời kết
Tuân thủ luật an toàn vệ sinh lao động không chỉ bảo vệ người lao động mà còn giúp doanh nghiệp vận hành an toàn và hiệu quả. Trang bị và sử dụng đúng thiết bị bảo hộ giảm thiểu rủi ro, ngăn ngừa tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, đồng thời nâng cao uy tín doanh nghiệp. An Việt mong rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật và áp dụng hiệu quả tại nơi làm việc, hẹn gặp lại bạn trong các bài viết tiếp theo!
Hiện nay, Bảo Hộ An Việt đang cung cấp đa dạng trang thiết bị bảo hộ cá nhân chính hãng, đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn an toàn, từ đồng phục bảo hộ, giày bảo hộ đến kính, găng tay, mũ, dây đai an toàn và nhiều sản phẩm khác. Quý khách cần tư vấn hoặc đặt mua vui lòng liên hệ hotline 0968 745 799 -0975 605 788 - 097 999 1328 hoặc0979 716 676 để được hỗ trợ nhanh chóng và nhận mức giá ưu đãi.





