Tiêu chuẩn giày bảo hộ tại các quốc gia và Việt Nam

25/06/2024 15:12:00

Tiêu chuẩn giày bảo hộ là yếu tố quyết định trong việc đảm bảo sự an toàn cho người lao động trong mọi môi trường công việc. Từ những nhà máy sản xuất, phòng thí nghiệm hóa học, đến các công trường xây dựng hoặc cơ sở chế tạo máy móc.

Bài viết sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các quy định và ký hiệu an toàn thường gặp trên giày bảo hộ, cũng như các tiêu chuẩn giày bảo hộ tại các quốc gia như Mỹ, Châu Âu, Úc, Việt Nam và các nước châu Á khác.

Một số kí hiệu an toàn thường thấy ở giày bảo hộ

Dưới đây là các kí hiệu thường gặp trên giày bảo hộ, mỗi biểu tượng đều mang một ý nghĩa riêng biệt nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong môi trường làm việc đặc thù:

  • Tam giác màu xanh lá cây: Giày có mũi thép loại 1 và đế giày có khả năng chống đâm xuyên.
  • Tam giác màu vàng: Giày bảo hộ mũi thép loại 2 kèm theo đế chống đâm xuyên.
  • Hình vuông màu trắng với biểu tượng OHM: Biểu thị giày có tính năng chống điện, an toàn khi làm việc trong môi trường có điện áp.
  • Hình vuông màu vàng với chữ SD: Chỉ ra rằng giày có khả năng chống tĩnh điện, giúp ngăn ngừa sự tích tụ điện trong môi trường làm việc.
  • Hình vuông màu đỏ với chữ C: Cho biết giày có độ dẫn điện, thích hợp sử dụng ở nơi có nguy cơ tiếp xúc với điện áp thấp.
  • Hình cây thông: Dùng để chỉ giày có khả năng bảo vệ chống lại lưỡi cưa, đặc biệt phù hợp với những người làm trong lĩnh vực lâm nghiệp.
Tiêu chuẩn giày bảo hộ được quy ước bởi các kí hiệu
Tiêu chuẩn giày bảo hộ được quy ước bởi các kí hiệu

Các bộ phận chính của giày bảo hộ

Dưới đây là các bộ phận chính cấu thành một đôi giày bảo hộ đáp ứng các tiêu chuẩn giày bảo hộ trên thị trường:

  • Mũi giày (Toe Cap): Thường được làm từ thép hoặc composite.
  • Đế giày (Sole): Đế giày có thể được làm từ cao su, polyurethane.
  • Thân giày (Upper): Thường được làm từ da hoặc các vật liệu tổng hợp.
  • Miếng lót giày (Insole): Miếng lót có tác dụng hỗ trợ lòng bàn chân.
  • Gót giày (Heel): Phần gót giày được thiết kế để cung cấp độ ổn định.
  • Cổ giày (Collar): Cổ giày thường có đệm để tăng sự thoải mái cho mắt cá chân.
  • Dây buộc giày (Laces) hoặc khóa (Zippers): Được sử dụng để điều chỉnh độ vừa vặn của giày.

Tiêu chuẩn giày bảo hộ tại Mỹ ASTM F2413-11

Tiêu chuẩn ASTM F2413-11 là một tiêu chuẩn thiết yếu cho giày bảo hộ tại Hoa Kỳ, được áp dụng từ năm 2005 để thay thế tiêu chuẩn ANSI Z41.

ASTM F2413-11 đặt ra các yêu cầu về thiết kế, hiệu suất, và thử nghiệm của giày, không chỉ nhằm mục đích bảo vệ người dùng mà còn đảm bảo tính năng đúng chuẩn qua từng lô sản xuất.

Dưới đây là những điểm nổi bật của tiêu chuẩn này:

  • Mục đích của tiêu chuẩn: Được sử dụng như một tài liệu tham khảo trong các hợp đồng mua bán để đảm bảo giày đạt các yêu cầu hiệu suất cơ bản.
  • Các yêu cầu hiệu suất chính:
    • Chống va đập (I) và nén (C): Với các mức độ như I/75 và C/75, đảm bảo bảo vệ tối đa cho người dùng.
    • Bảo vệ xương bàn chân (Mt): Giảm thiểu rủi ro chấn thương ở phần xương bàn chân.
    • Dẫn điện (Cd) và Tĩnh điện (SD): Giảm nguy cơ từ điện tĩnh và nguy cơ cháy nổ.
    • Chống đâm xuyên (PR): Cung cấp một lớp bảo vệ chống lại các vật nhọn có thể xuyên qua đế giày.
  • Cách đánh dấu kí hiệu: Mỗi giày phải có đánh dấu rõ ràng về tiêu chuẩn giày bảo hộ, bao gồm cả tên nhà sản xuất và các ký hiệu tiêu chuẩn như:
    • ASTM F2413-11
    • M I/75/C/75 hoặc F I/50/C/50 cho biết giới tính và mức độ chống va đập và nén.
    • PR/Mt75 cho bảo vệ chống đâm xuyên và bảo vệ xương bàn chân.
Tiêu chuẩn ASTM F2413-11 được ban hành ở Mỹ
Tiêu chuẩn ASTM F2413-11 được ban hành ở Mỹ

Tiêu chuẩn về giày safety của Châu Âu EN ISO 20345

Tiêu chuẩn EN ISO 20345 cập nhật năm 2011 là tiêu chuẩn thiết yếu cho giày bảo hộ, quy định các yêu cầu cơ bản và bổ sung để đảm bảo an toàn cho người lao động. 

Dưới đây là tóm tắt các yêu cầu và ký hiệu quan trọng của tiêu chuẩn này:

Yêu cầu cơ bản:

  • Bảo vệ mũi giày: Chịu được lực va đập 200 joule.
  • Đế chống đâm xuyên: Chống đâm xuyên với lực tối thiểu 1100 Newtons.
  • Chống trượt: Đảm bảo độ bám tốt trên các bề mặt khác nhau.
  • Chất liệu: Phải chống nước và chịu hóa chất, cung cấp khả năng cách nhiệt và chống tĩnh điện.

Yêu cầu bổ sung của Tiêu chuẩn giày bảo hộ EN ISO 20345:

  • A (Antistatic): Mang ý nghĩa chống tĩnh điện.
  • AN (Ankle Protection): Có ý nghĩa bảo vệ mắt cá chân.
  • CI (Cold Insulation): Cách nhiệt chống lạnh cho đế giày.
  • CR (Cut Resistant): Khả năng chống cắt.
  • E (Energy Absorption): Hấp thụ năng lượng ở gót giày.
  • FO (Fuel Oil Resistant Outsole): Đế chống dầu.
  • HI (Heat Insulation): Cách nhiệt chống nóng cho đế.
  • HRO (Heat Resistant Outsole): Khả năng chịu nhiệt đến 300°C.
  • M (Metatarsal Protection): Bảo vệ xương bàn chân.
  • P (Puncture Resistant): Chống đâm, chống thủng thủng.
  • WR (Water Resistant): Kháng thấm nước toàn bộ.
  • WRU (Water Resistance Upper): Kháng thấm nước cho phần trên của giày.

Ý nghĩa của các ký hiệu bảo vệ:

  • SBP: Bảo vệ ngón chân, chống tĩnh điện, hấp thụ năng lượng gót chân, kháng thủng đế.
  • S1: Bao gồm tính năng của SBP, và chống thấm nước tạm thời, chịu nhiệt đến 150°C.
  • S1P: Như S1, bổ sung kháng thủng đế.
  • S2: Như S1, cải thiện khả năng chống thấm nước.
  • S3: Như S2, và bổ sung đế có gai.

Tiêu chuẩn độ bám của đế:

  • SRA và SRB: Kiểm tra độ bám trên sàn gạch và thép.
  • SRC: Đáp ứng cả hai bài kiểm tra SRA và SRB.
Tiêu chuẩn EN ISO 20345 được áp dụng rộng rãii
Tiêu chuẩn EN ISO 20345 được áp dụng rộng rãi ở châu Âu

Giày lao động theo chuẩn AS 2210.3 tại Úc và New Zealand

Tại Úc và New Zealand, tiêu chuẩn giày bảo hộ được định hướng bởi tiêu chuẩn Úc (AS 2210.3) và cả tiêu chuẩn Châu Âu (EN ISO 20345).

Dưới đây là một số điểm nổi bật của các tiêu chuẩn này:

  • Bảo vệ mũi giày: Yêu cầu bắt buộc đối với giày bảo hộ là mũi giày phải chịu được lực va đập 200 joules và lực nén 15 kilonewtons..
  • Chất liệu mũi giày: Không yêu cầu mũi giày phải làm bằng thép, miễn là đáp ứng được các tiêu chuẩn hiệu suất đã đặt ra.
  • Phân phối và chứng nhận: Các giày bảo hộ tại Úc và New Zealand không chỉ cần phải tuân thủ Tiêu chuẩn Úc mà còn phải đáp ứng Tiêu chuẩn Châu Âu, và một số dòng sản phẩm cũng được chứng nhận theo Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM 2413), tạo thành một hệ thống bảo vệ đa tầng cho người sử dụng.
  • Khả năng chống trượt: Giày bảo hộ phải đáp ứng các tiêu chuẩn khả năng chống trượt SRA (xà phòng trên gạch) và SRB (glycerol trên thép), và nhiều sản phẩm còn đạt được tiêu chuẩn SRC, tức là vượt qua cả hai bài kiểm tra SRA và SRB.
Giày bảo hộ dạt tiêu chuẩn có khả năng chống đinh, chống trượt
Giày bảo hộ dạt tiêu chuẩn có khả năng chống đinh, chống trượt

Tiêu chuẩn Canada - CSA Z195

Tiêu chuẩn giày bảo hộ CSA Z195 đã được ban hành lần đầu tiên vào năm 1970 và kể từ đó đã phát triển vượt ra ngoài phạm vi ban đầu. 

Hiện nay bao gồm các yêu cầu về thiết kế và hiệu suất, bảo vệ mũi giày, bảo vệ chống thủng đế giày và các yêu cầu khác liên quan đến sự ổn định chung của giày.

Các ví dụ cụ thể về chấn thương chân có thể phòng ngừa tại nơi làm việc bao gồm:

  • Bỏng và/hoặc điện giật.
  • Chân bị ép nát hoặc gãy.
  • Cắt hoặc đứt chân hoặc ngón chân.
  • Thủng đế giày hoặc chân.
  • Trật hoặc xoắn mắt cá chân, gãy xương do trượt ngã.

Việc cung cấp giày bảo hộ phù hợp là một chiến lược phòng ngừa chấn thương hiệu quả.

Ngành xây dựng Ontario đã giảm số lượng chấn thương chân tới 60% từ năm 1968 đến 1984 bằng cách cung cấp giày bảo hộ được phê duyệt bởi CSA và yêu cầu sử dụng chúng.

Mang giày bảo hộ là quy định bắt buộc ở nhiều ngành nghề đặc thù
Mang giày bảo hộ là quy định bắt buộc ở nhiều ngành nghề đặc thù

Tiêu chuẩn giày bảo hộ tại Việt Nam và các nước châu Á

Dưới đây là tiêu chuẩn giày bảo hộ được áp dụng tại Việt Nam và một số quốc gia châu Á, mỗi quốc gia đều có những quy định riêng để đáp ứng nhu cầu bảo vệ người lao động trong môi trường làm việc đặc thù:

  • Việt Nam:Áp dụng tiêu chuẩn TCVN 2608-78 cho giày bảo hộ lao động.
  • Trung Quốc: Sử dụng tiêu chuẩn GB 21148, và bao gồm các yêu cầu an toàn An1, An2, An3, An4, An5 để phù hợp với nhiều loại rủi ro khác nhau.
  • Indonesia:Tiêu chuẩn SNI 0111: 2009 được thiết kế để tăng cường bảo vệ an toàn cho người lao động trong môi trường công nghiệp.
  • Thái Lan: Tiêu chuẩn TIS 523-2011 giúp đảm bảo giày bảo hộ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao.
  • Nhật Bản: Áp dụng JIS T8101, tiêu chuẩn này tập trung vào chất lượng và tính năng an toàn của giày.
  • Malaysia: Tiêu chuẩn SIRIM MS 1599: 1998 đặt ra các tiêu chuẩn nghiêm ngặt để giày bảo hộ có thể chống chịu các điều kiện khắc nghiệt nhất.
  • Singapore: Tiêu chuẩn SS 513-1: 2013 nhằm đảm bảo giày bảo hộ cung cấp đủ độ bảo vệ cần thiết trong môi trường công nghiệp.
  • Ấn Độ: Áp dụng một loạt các tiêu chuẩn IS 15298, với phần I thử nghiệm 2011 và phần II cho giày bảo hộ, phần III cho giày dép bảo hộ, và phần IV cho giày chuyên dụng.
Chọn mua giày bảo hộ chính hãng tại An Việt
Chọn mua giày bảo hộ chính hãng tại An Việt

Bảo Hộ An Việt - Địa chỉ mua giày bảo hộ đạt chuẩn châu Âu

Tại An Việt, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành chu đáo cho các sản phẩm giày bảo hộ và đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn giày bảo hộ an toàn.

  • Điều kiện bảo hành:
    • Sản phẩm phải còn trong thời hạn bảo hành và thỏa mãn các điều kiện như không bị biến dạng do tác động bên ngoài, không ẩm ướt hoặc ngấm nước.
    • Sản phẩm phải có đầy đủ thông tin S/N, tem của nhà phân phối và không có sửa đổi nội dung tem bảo hành.
  • Cam kết và trách nhiệm:
    • Đảm bảo bảo hành đúng thời hạn và theo đúng tiêu chuẩn chất lượng nhà sản xuất.
    • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và giải đáp thắc mắc một cách nhiệt tình.

Chúng tôi nhận tư vấn và hỗ trợ trực tiếp các thông tin về đồ bảo hộ lao động, quần áo chuyên dụng, kính bảo hộ... tại hotline 0857 050 888 0857 050 999 0986 448 555. Liên hệ An Việt ngay hôm nay để được giải đáp!

Xem thêm: Giày bảo hộ, Giày bảo hộ đi phượt thể thao, Giày bảo hộ da bò chống cháy, Các thương hiệu giày bảo hộ

Bạn nên xem thêm

Xem tất cả
Tìm hiểu vải cá sấu mè: Đặc điểm đặc trưng và ứng dụng thực tế

Tìm hiểu vải cá sấu mè: Đặc điểm đặc trưng và ứng dụng thực tế

Vải cá sấu mè là chất liệu thun dệt mắt mè thoáng khí và bền chắc. Nắm rõ đặc điểm và các ứng dụng phổ biến của chất liệu này để lựa chọn loại vải phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể.

11:51 09/12/2025
Vải Polyester tráng nhựa PVC: Đặc điểm nổi bật và ứng dụng thực tế

Vải Polyester tráng nhựa PVC: Đặc điểm nổi bật và ứng dụng thực tế

Vải polyester tráng nhựa PVC là vật liệu kỹ thuật bền chắc, chống thấm và ổn định trong nhiều điều kiện khắc nghiệt. Chất liệu này đáp ứng tốt nhu cầu sản xuất lẫn đời sống, đồng thời mang đến hiệu suất cao trong các ứng dụng từ công nghiệp đến ngoài trời

02:28 08/12/2025
Vải Polyester có tốt không? Tìm hiểu đặc điểm và ứng dụng nổi bật

Vải Polyester có tốt không? Tìm hiểu đặc điểm và ứng dụng nổi bật

Vải Polyester mang đến độ bền, khả năng chống nhăn và sự linh hoạt trong ứng dụng may mặc hiện đại. Nắm rõ đặc tính và ưu điểm của chất liệu này giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp và tối ưu hiệu quả sử dụng.

02:20 08/12/2025
Giải đáp vải PU là gì? Những thông tin quan trọng bạn cần biết

Giải đáp vải PU là gì? Những thông tin quan trọng bạn cần biết

Vải PU là chất liệu tổng hợp phổ biến nhờ khả năng mô phỏng da thật, độ bền tốt và tính thẩm mỹ linh hoạt. Hiểu rõ đặc điểm, ưu điểm và ứng dụng của vải PU giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhu cầu sử dụng.

02:06 08/12/2025
Vải lưới là vải gì? Ứng dụng thực tế và lưu ý khi chọn mua

Vải lưới là vải gì? Ứng dụng thực tế và lưu ý khi chọn mua

Vải lưới là chất liệu tạo nên sự thoải mái và độ thoáng vượt trội cho nhiều sản phẩm. Nắm rõ cấu trúc và ưu điểm của nó giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng nhu cầu!

11:54 08/12/2025
Vải Kaki: Tìm hiểu đặc điểm đặc trưng, các loại phổ biến và ứng dụng thực tế

Vải Kaki: Tìm hiểu đặc điểm đặc trưng, các loại phổ biến và ứng dụng thực tế

Vải Kaki là chất liệu bền chắc, linh hoạt và đa dạng về kiểu dáng. Nắm rõ đặc điểm, các loại phổ biến để lựa chọn trang phục phù hợp, vừa giữ form vừa đảm bảo thoải mái khi sử dụng.

11:33 08/12/2025
Vải thô là chất liệu gì? Các loại vải thô và tính ứng dụng của nó

Vải thô là chất liệu gì? Các loại vải thô và tính ứng dụng của nó

Vải thô mang đến sự bền lâu, thoáng mát và cảm giác gần gũi tự nhiên. Nắm rõ đặc điểm, phân loại và ứng dụng để lựa chọn chất liệu tối ưu cho nhu cầu của bạn.

11:24 08/12/2025
Vải gió: Đặc điểm đặc trưng, các loại phổ biến và ứng dụng thực tế

Vải gió: Đặc điểm đặc trưng, các loại phổ biến và ứng dụng thực tế

Vải gió mang lại sự nhẹ nhàng, linh hoạt và khả năng chống gió cơ bản. Nắm rõ đặc tính của chất liệu này giúp bạn chọn lựa trang phục và phụ kiện phù hợp nhu cầu sử dụng.

11:13 08/12/2025
Vải Kate Hàn Quốc là vải gì? Thông tin cần biết trước khi chọn mua

Vải Kate Hàn Quốc là vải gì? Thông tin cần biết trước khi chọn mua

Vải Kate Hàn Quốc mang ưu điểm bền màu, dễ chăm sóc, đáp ứng tốt nhu cầu may mặc hàng ngày và may số lượng lớn. Nắm rõ tính chất để lựa chọn loại vải tối ưu, vừa tiết kiệm chi phí vừa giữ được vẻ chỉn chu.

11:03 08/12/2025
Vải Cashmere: Ưu nhược điểm và ứng dụng phổ biến trong may mặc

Vải Cashmere: Ưu nhược điểm và ứng dụng phổ biến trong may mặc

Vải Cashmere là chất liệu cao cấp, mềm mại và giữ ấm vượt trội. Nắm rõ ưu nhược điểm và ứng dụng phổ biến của vải Cashmere giúp bạn lựa chọn trang phục, đồng phục hay sản phẩm nội thất một cách chính xác và hiệu quả.

10:51 08/12/2025
Zalo
Phone
email